晒裏
[Sái Lý]
さらし裏 [Lý]
晒し裏 [Sái Lý]
さらし裏 [Lý]
晒し裏 [Sái Lý]
さらしうら
Danh từ chung
lớp lót tẩy trắng (đặc biệt là tabi); nội thất tẩy trắng