• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giảo
  • Âm On: カク コウ
  • Âm Kun: みだ.す
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

攪 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 敫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khuấy, trộn”. Về sau dùng để chỉ hành động khuấy, trộn vật gì đó.