攪拌機 [Giảo Phan Cơ]
撹拌機 [Giác Phan Cơ]
かくはんき

Danh từ chung

máy trộn; máy khuấy

Hán tự

Giảo làm rối; gây hỗn loạn
Phan khuấy và trộn
máy móc; cơ hội
Giác gây rối; làm lộn xộn