内分泌攪乱物質 [Nội Phân Bí Giảo Loạn Vật Chất]

内分泌撹乱物質 [Nội Phân Bí Giác Loạn Vật Chất]

内分泌かく乱物質 [Nội Phân Bí Loạn Vật Chất]

ないぶんぴつかくらんぶっしつ

Danh từ chung

chất gây rối loạn nội tiết