Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
攪乳棒
[Giảo Nhũ Bổng]
かくにゅうぼう
🔊
Danh từ chung
cây đánh sữa
Hán tự
攪
Giảo
làm rối; gây hỗn loạn
乳
Nhũ
sữa; ngực
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ