• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoặc
  • Âm On: ワク コク イキ
  • Âm Kun: あ.る; あるい; あるいは
  • Bộ Thủ: 戈 (Qua)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2378
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

或 là chữ hội ý: gồm bộ 戈 (mâu, gợi ý về chiến tranh) và bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói). Nghĩa gốc: “có thể, có lẽ”. Về sau dùng để chỉ sự không chắc chắn.