或は [Hoặc]
あるは

Trạng từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 như あるは...あるは...

một số ... và những cái khác ...

JP: ガスで調理ちょうりしますか、あるいは電気でんきですか。

VI: Bạn nấu ăn bằng ga hay là bằng điện?

🔗 あるいは

Liên từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoặc

🔗 あるいは

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わがわが行為こういけっするものはぜんでもなければあくでもない。ただわがわが好悪こうおである。あるいわがわがかい不快ふかいである。そうとしかわたしにはかんがえられない。
Hành động của tôi không được quyết định bởi điều tốt hay xấu. Chỉ là sở thích và cảm xúc của tôi mà thôi. Tôi không thể nghĩ khác được.

Hán tự

Hoặc một số; một; hoặc; có thể; một cái nào đó

Từ liên quan đến 或は