• Hán Tự:
  • Hán Việt: Oán
  • Âm On: エン オン ウン
  • Âm Kun: うら.む; うらみ; うら.めしい
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2137
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý cảm xúc), bên phải là bộ 夗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “oán hận, căm ghét”. Về sau dùng để chỉ sự thù hận, oán trách.