怨敵退散 [Oán Địch Thoái Tán]
おんてきたいさん

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

gây tai họa cho kẻ thù

Hán tự

Oán oán hận; ghen tị
Địch kẻ thù; đối thủ
退
Thoái rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối
Tán rải; tiêu tán