怨憎会苦 [Oán Tăng Hội Khổ]
おんぞうえく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nỗi đau khi gặp người mình ghét

Hán tự

Oán oán hận; ghen tị
Tăng ghét; căm ghét
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có