• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dong
  • Âm On: ヨウ チョウ
  • Âm Kun: やと.う; あた.い; ひと.しい
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

傭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 庸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thuê mướn, làm thuê”. Về sau dùng để chỉ người làm thuê, lao động.