日傭 [Nhật Dong]
日用 [Nhật Dụng]
ひよう

Danh từ chung

việc làm hàng ngày; thuê theo ngày; tiền công ngày

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Dong thuê; mướn
Dụng sử dụng; công việc