• Hán Tự:
  • Hán Việt: Li
  • Âm On:
  • Âm Kun: もち
  • Bộ Thủ: 黍 (Thử)
  • Số Nét: 23
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黐 là chữ hình thanh: bộ 黍 (lúa nếp, gợi ý) và thanh phù 氏 (gợi âm). Nghĩa gốc: “dính”. Về sau dùng để chỉ sự bám dính.