[Li]
もち
モチ

Danh từ chung

nhựa chim

JP: 管理かんり人体じんたい調ちょう不良ふりょう、モチの低下ていかとうにより継続けいぞく不可能ふかのう判断はんだんしました。

VI: Quản lý không thể tiếp tục do tình trạng sức khỏe kém và thiếu động lực.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây nhựa ruồi Nepal

🔗 黐の木

Hán tự

Li nhựa chim

Từ liên quan đến 黐