• Hán Tự:
  • Hán Việt: Âu
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: かもめ
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2187
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鴎 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý nghĩa liên quan đến loài chim) và thanh phù 区 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chim mòng biển”.