盗賊鴎 [Đạo Tặc Âu]
トウゾクカモメ
とうぞくかもめ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim cướp biển

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim cướp biển pomarine

Hán tự

Đạo trộm; cướp; ăn cắp
Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
Âu chim mòng biển