[Âu]
[Âu]
カモメ
かもめ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mòng biển thường

JP: カモメはかぜって滑空かっくうした。

VI: Con mòng biển đã trượt trên gió.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mòng biển

Hán tự

Âu chim mòng biển