• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phượng
  • Âm On: ホウ フウ
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu) 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2163
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: おおとり; ふげ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鳳 là chữ tượng hình: vẽ hình chim phượng hoàng. Nghĩa gốc: “chim phượng hoàng”. Về sau dùng để chỉ sự cao quý hoặc huyền thoại.