• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuyết
  • Âm On: セツ
  • Âm Kun: たら
  • Bộ Thủ: 魚 (Ngư)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鱈 là chữ hình thanh: bộ 魚 (cá, gợi ý nghĩa liên quan đến loài cá) và phần 雪 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cá tuyết”. Về sau dùng để chỉ loài cá tuyết.