棒鱈 [Bổng Tuyết]
棒だら [Bổng]
棒ダラ [Bổng]
ぼうだら

Danh từ chung

cá tuyết khô

Hán tự

Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
Tuyết cá tuyết; (kokuji)