Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
棒鱈
[Bổng Tuyết]
棒だら
[Bổng]
棒ダラ
[Bổng]
ぼうだら
🔊
Danh từ chung
cá tuyết khô
Hán tự
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ
鱈
Tuyết
cá tuyết; (kokuji)