• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kị
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1696
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

騎 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa, gợi ý về cưỡi ngựa) và thanh phù 奇 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cưỡi ngựa”. Về sau dùng để chỉ kỵ binh, người cưỡi ngựa.