騎乗 [Kị Thừa]

きじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cưỡi ngựa; leo lên ngựa