騎射 [Kị Xạ]
きしゃ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bắn cung trên lưng ngựa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bắn cung trên lưng ngựa