騎手 [Kị Thủ]

きしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

kỵ sĩ; người cưỡi ngựa; nài ngựa

JP: がけからちた騎手きしゅうまもまもなく救助きゅうじょされた。

VI: Cả người cưỡi ngựa và con ngựa rơi xuống vách đá đã được cứu ngay sau đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ抜群ばつぐん騎手きしゅだ。
Anh ấy là một tay đua xuất sắc.
棹立さおだちした栗毛くりげ牝馬ひんばいななき、騎手きしゅとそうとした。
Con ngựa màu hạt dẻ đã đứng dậy, hí lên và cố gắng quật ngã người cưỡi.
競馬けいば騎手きしゅは、レースがはじまるまえ、はやるうまおさえて、手綱たづなにぎりしめる。
Trước khi cuộc đua bắt đầu, các tay đua cưỡi ngựa phải kiềm chế ngựa nóng lòng và nắm chặt dây cương.

Hán tự

Từ liên quan đến 騎手

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 騎手
  • Cách đọc: きしゅ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Nài cưỡi ngựa thi đấu; “jockey”.
  • Phạm vi dùng: Thể thao đua ngựa, báo thể thao, bình luận.
  • Độ trang trọng: Trung tính.
  • Biến thể liên quan: 女性騎手(nữ jockey), 名騎手(nài nổi tiếng).

2. Ý nghĩa chính

Người điều khiển ngựa trong các cuộc đua, có kỹ năng cưỡi, điều tốc, chiến thuật và cân nặng phù hợp quy định.

3. Phân biệt

  • 騎手 vs 乗り手: 乗り手 là người cưỡi nói chung; 騎手 là người cưỡi chuyên nghiệp trong đua ngựa.
  • 騎手 vs 騎士: 騎士 là “kỵ sĩ/hiệp sĩ” (lịch sử, huyền thoại), khác lĩnh vực.
  • 騎手 vs 調教師: 調教師 là huấn luyện viên ngựa; vai trò khác với jockey.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 騎手が騎乗する, 騎手交代, 騎手の手綱さばき, 名騎手, 若手騎手。
  • Trong kết quả đua: 騎手名が表に記載, 騎手成績, 騎手ランキング。
  • Ngữ cảnh: Tin đua ngựa, bình luận chiến thuật, hồ sơ vận động viên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
乗り手Gần nghĩaNgười cưỡiKhông nhất thiết chuyên nghiệp.
調教師Liên quanHuấn luyện viên ngựaNgười huấn luyện, không trực tiếp thi.
馬主Liên quanChủ ngựaNgười sở hữu ngựa đua.
ジョッキーĐồng nghĩaJockeyTừ mượn tiếng Anh.
騎乗Từ liên quanCưỡi (lên ngựa)Danh/động từ liên quan hành vi.
観客Khác vai tròKhán giảKhông tham gia thi đấu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 騎: “kỵ” – cưỡi ngựa.
  • 手: “thủ” – người thực hiện/kỹ thuật viên.
  • Ghép nghĩa: “người cưỡi (chuyên nghiệp)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi theo dõi đua ngựa Nhật, bạn sẽ thấy sự kết hợp “馬×騎手×調教師×馬場状態” quyết định chiến thuật. Ghi nhớ collocation như 騎手交代・手綱さばき・直線勝負 giúp hiểu bình luận chuyên môn nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • この騎手はスタートが上手い。
    Nài cưỡi này xuất phát rất giỏi.
  • 雨で馬場が重くなり、騎手の判断が勝敗を分けた。
    Mưa làm đường đua nặng, phán đoán của jockey quyết định thắng bại.
  • 新進気鋭の若手騎手が重賞を制した。
    Jockey trẻ đầy triển vọng đã vô địch giải hạng nặng.
  • レース直前に騎手交代が発表された。
    Ngay trước cuộc đua đã thông báo đổi jockey.
  • 騎手の手綱さばきが光った。
    Kỹ năng điều cương của nài lừng danh tỏa sáng.
  • 騎手は体重管理に厳しい。
    Jockey phải quản lý cân nặng nghiêm ngặt.
  • この馬は特定の騎手と相性がいい。
    Con ngựa này hợp với một jockey nhất định.
  • 騎手の負傷により出走取消となった。
    Do jockey chấn thương nên hủy xuất phát.
  • 直線で騎手が追って差し切った。
    Trên đường thẳng, jockey thúc ngựa vượt lên hẳn.
  • 新人騎手が初勝利を挙げた。
    Jockey tân binh đã giành chiến thắng đầu tiên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 騎手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?