ジョッキー

Danh từ chung

nài ngựa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはビールのだいジョッキをした。
Anh ấy đã uống cạn một cốc bia lớn.
このジョッキは1パイントはいる。
Chiếc cốc này chứa được một pint.
なつはビールのジョッキだいかぎるよ。
Mùa hè thì một ly bia lớn là số một.
このジョッキにはやくはんリットルはいります。
Cái cốc này có thể chứa khoảng nửa lít.
このジョッキーは、やく470ml はいります。
Cái cốc này có thể chứa khoảng 470ml.
このジョッキーね、やく1/2リットルはいるのよ。
Cái cốc này có thể chứa khoảng nửa lít đấy.

Từ liên quan đến ジョッキー