一騎打ち
[Nhất Kị Đả]
一騎討ち [Nhất Kị Thảo]
一騎討ち [Nhất Kị Thảo]
いっきうち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đấu tay đôi