• Hán Tự: 駿
  • Hán Việt: Tuấn
  • Âm On: シュン スン
  • Âm Kun: すぐ.れる
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 17
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1817
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: する; とし; はやし; はやお
Hiển thị cách viết

Giải thích:

駿 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa, gợi ý sự nhanh nhẹn) và chữ 俊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngựa tốt, ngựa nhanh”. Về sau dùng để chỉ người tài giỏi, xuất sắc.