駿台電子情報専門学校 [Tuấn Đài Điện Tử Tình Báo Chuyên Môn Học Hiệu]
すんだいでんしじょうほうせんもんがっこう

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Trường Cao đẳng Máy tính Sundai

Hán tự

駿
Tuấn ngựa tốt; nhanh
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Điện điện
Tử trẻ em
Tình tình cảm
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
Chuyên chuyên môn; chủ yếu
Môn cổng
Học học; khoa học
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa