駿台法律経済専門学校 [Tuấn Đài Pháp Luật Kinh Tế Chuyên Môn Học Hiệu]
すんだいほうりつけいざいせんもんがっこう

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Trường Cao đẳng Luật và Kinh tế Sundai

Hán tự

駿
Tuấn ngựa tốt; nhanh
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Luật nhịp điệu; luật; quy định; thước đo; kiểm soát
Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Tế giải quyết (nợ, v.v.); giảm bớt (gánh nặng); hoàn thành; kết thúc; có thể tha thứ; không cần
Chuyên chuyên môn; chủ yếu
Môn cổng
Học học; khoa học
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa