• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: かしら; あたま
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顱 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý nghĩa) và 盧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hộp sọ”. Về sau dùng để chỉ phần hộp sọ của cơ thể.