• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạc
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: あご; あぎと
  • Bộ Thủ: 頁 (Hiệt)
  • Số Nét: 18
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

顎 là chữ hình thanh: bộ 頁 (đầu, gợi ý) và phần 咢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hàm, cằm”. Về sau dùng để chỉ phần hàm dưới của khuôn mặt.