顎がしゃくれる [Ngạc]
あごがしゃくれる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
có cằm nhô ra; có cằm hếch
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
có cằm nhô ra; có cằm hếch