顎
[Ngạc]
頤 [Di]
腭 [Ngạc]
頤 [Di]
腭 [Ngạc]
あご
アゴ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
hàm
JP: 私は彼のあごに1発食らわしてやった。
VI: Tôi đã đấm vào cằm anh ấy một cái.
Danh từ chung
ngạnh