Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
顎脚
[Ngạc Cước]
がっきゃく
🔊
Danh từ chung
chân hàm
Hán tự
顎
Ngạc
hàm; cằm
脚
Cước
chân; phần dưới