• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiên
  • Âm On: ベン ヘン
  • Âm Kun: むち; むちうつ
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 18
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鞭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 革 (da), bên phải là chữ 便 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “roi da”. Về sau dùng để chỉ các loại roi, dụng cụ đánh.