• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lịch
  • Âm On: レキ
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 歷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sấm sét”. Về sau dùng để chỉ âm thanh lớn, vang dội.