青天の霹靂 [Thanh Thiên Phích Lịch]
晴天の霹靂 [Tình Thiên Phích Lịch]
せいてんのへきれき

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Thành ngữ

sét đánh ngang tai

JP: 彼女かのじょ突然とつぜんんだというらせが青天せいてんのへきれきのようにおとずれた。

VI: Tin cô ấy đột ngột qua đời như sét đánh ngang tai.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはせいてんのへきれきのようなことでした。
Điều đó như sét đánh ngang tai.
彼女かのじょらせはまさにせいてんのへきれきだった。
Tin tức về cái chết của cô ấy thực sự như sét đánh ngang tai.
かれらせはまさにせいてんのへきれきだった。
Tin tức về cái chết của anh ấy thực sự là một sét đánh giữa trời quang.

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Phích sấm
Lịch mạnh mẽ; sấm; chớp
Tình trời quang