• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoắc
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: にわか
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 16
  • Nanori: つる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 隹 (chim, gợi ý nghĩa sự nhanh nhẹn), bên phải là phần 隹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhanh nhẹn”. Về sau dùng để chỉ sự nhanh chóng, đột ngột.