霍乱 [Hoắc Loạn]
かくらん

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

say nắng

JP: あの元気げんきおとこ病気びょうきたおれるなんて、おにらんともっぱらのうわさだよ。

VI: Người đàn ông khỏe mạnh kia bị bệnh sập ngã là tin đồn lan truyền khắp nơi.

Hán tự

Hoắc nhanh; đột ngột
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền

Từ liên quan đến 霍乱