• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khuê
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: ねや
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閨 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 圭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phòng trong”. Về sau dùng để chỉ phòng riêng của phụ nữ.