班女が閨 [Ban Nữ Khuê]
はんじょがねや
はんじょがけい

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Từ cổ

phòng ngủ của người phụ nữ bị bỏ rơi

🔗 秋の扇

Hán tự

Ban đội; quân đoàn; đơn vị; nhóm
Nữ phụ nữ
Khuê phòng ngủ