閨秀画家 [Khuê Tú Hoạch Gia]
けいしゅうがか

Danh từ chung

nữ họa sĩ tài năng

Hán tự

Khuê phòng ngủ
xuất sắc; đẹp
Hoạch nét vẽ; bức tranh
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ