閨秀作家 [Khuê Tú Tác Gia]
けいしゅうさっか

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nữ nhà văn

Hán tự

Khuê phòng ngủ
xuất sắc; đẹp
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ