Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
閨秀
[Khuê Tú]
けいしゅう
🔊
Danh từ chung
phụ nữ tài giỏi
Hán tự
閨
Khuê
phòng ngủ
秀
Tú
xuất sắc; đẹp