閨閤 [Khuê Cáp]
けいこう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

phòng ngủ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

phòng khách của phụ nữ

Hán tự

Khuê phòng ngủ
Cáp cổng nhỏ bên hông