• Hán Tự:
  • Hán Việt: Độ
  • Âm On:
  • Âm Kun: めっき
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鍍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến vật liệu), bên phải là phần 度 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mạ kim loại”. Về sau dùng để chỉ các quá trình mạ, phủ kim loại.