ニッケル鍍金
[Độ Kim]
ニッケルめっき
ニッケルメッキ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mạ niken