• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sừ
  • Âm On: ジョ ショ
  • Âm Kun: す.く; すき; くわ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鋤 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa liên quan đến công cụ) và phần 助 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cái cuốc”. Về sau dùng để chỉ công cụ làm đất, cuốc xới.