鋤骨 [Sừ Cốt]
じょこつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

xương lá mía (của sọ)

Hán tự

Sừ xới đất
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung