鋤き起こす
[Sừ Khởi]
鋤き起す [Sừ Khởi]
鋤起こす [Sừ Khởi]
鋤起す [Sừ Khởi]
鋤き起す [Sừ Khởi]
鋤起こす [Sừ Khởi]
鋤起す [Sừ Khởi]
すきおこす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xới đất; đào hoặc cày lên